Đọc nhanh: 孔颖达 (khổng dĩnh đạt). Ý nghĩa là: Kong Yingda (574-648), học giả Nho giáo.
孔颖达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kong Yingda (574-648), học giả Nho giáo
Kong Yingda (574-648), Confucian scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔颖达
- 亨达
- Hanh Đạt
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 思维 要 孔达些
- Tư duy phải thông suốt một tí.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
达›
颖›