Đọc nhanh: 存款者 (tồn khoản giả). Ý nghĩa là: chủ tài khoản, chủ đầu tư, người tiết kiệm.
存款者 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chủ tài khoản
account holder
✪ 2. chủ đầu tư
investor
✪ 3. người tiết kiệm
saver
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款者
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 她 是 唯一 的 幸存者
- Cô ấy là người sống sót duy nhất.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 大 品牌 及其 消费者 之间 存在 脱节
- Có sự tách rời giữa các thương hiệu lớn và người tiêu dùng của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
款›
者›