Đọc nhanh: 孔明 (khổng minh). Ý nghĩa là: tên lịch sự của Gia Cát Lượng 諸葛亮 | 诸葛亮. Ví dụ : - 孔明是诸葛亮的字。 Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.. - 孔明是诸葛亮的号。 Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.. - 诸葛亮表字孔明。 Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
孔明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên lịch sự của Gia Cát Lượng 諸葛亮 | 诸葛亮
courtesy name of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮 [ZhūgěLiàng]
- 孔明 是 诸葛亮 的 字
- Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.
- 孔明 是 诸葛亮 的 号
- Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孔明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 孔明 是 诸葛亮 的 字
- Khổng Minh là tên tự của Gia Cát Lượng.
- 孔明 是 诸葛亮 的 号
- Khổng Minh là tên hiệu của Gia Cát Lượng.
- 孔明 一去 东吴 , 杳无音信
- Khổng Minh khi đi Đông Ngô, liền không có tin tức gì
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
明›