Đọc nhanh: 字纸篓子 (tự chỉ lũ tử). Ý nghĩa là: xem 字紙簍 | 字纸篓.
字纸篓子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 字紙簍 | 字纸篓
see 字紙簍|字纸篓 [zì zhǐ lǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字纸篓子
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 今天 是不是 又 痛 什么 篓子 了 ?
- Hôm nay có phải lại muốn kiếm chuyện gây sự ?
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
字›
篓›
纸›