子母扣儿 zǐ mǔ kòu er
volume volume

Từ hán việt: 【tử mẫu khấu nhi】

Đọc nhanh: 子母扣儿 (tử mẫu khấu nhi). Ý nghĩa là: cúc bấm; khuy bấm.

Ý Nghĩa của "子母扣儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

子母扣儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúc bấm; khuy bấm

纽扣的一种,用金属制成,一凸一凹的两个合成一对也叫摁扣儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子母扣儿

  • volume volume

    - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 年头儿 niántóuer zhēn hǎo 麦子 màizi 去年 qùnián 多收 duōshōu 两三成 liǎngsānchéng

    - mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 这个 zhègè jiù 螺母 luómǔ yǎo 不住 búzhù 扣儿 kòuér le

    - Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa

  • volume volume

    - 儿子 érzi yǒu 出息 chūxī 母亲 mǔqīn 觉得 juéde 风光 fēngguāng

    - Con trai giỏi giang, làm mẹ cũng cảm thấy nở mày nở mặt.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 十分 shífēn 挂念 guàniàn zài 外地 wàidì 念书 niànshū de 儿子 érzi

    - mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao