Đọc nhanh: 子宫颈抹片 (tử cung cảnh mạt phiến). Ý nghĩa là: phết tế bào cổ tử cung (Tw).
子宫颈抹片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phết tế bào cổ tử cung (Tw)
cervical smear (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫颈抹片
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 那 两片 嘴皮子 可能 说 了
- mồm miệng kiểu hắn thì chắc đã nói ra rồi.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 地上 有 一片 红色 的 叶子
- Trên mặt đất có một chiếc lá đỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
抹›
片›
颈›