Đọc nhanh: 子宫内避孕器 (tử cung nội tị dựng khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tử cung (IUD).
子宫内避孕器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tử cung (IUD)
intrauterine device (IUD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫内避孕器
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
器›
子›
孕›
宫›
避›