Đọc nhanh: 安道尔共和国 (an đạo nhĩ cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Andorra.
安道尔共和国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cộng hòa Andorra
Republic of Andorra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安道尔共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 我 想 别人 现在 都 叫 那 刚果民主共和国
- Tôi nghĩ bây giờ họ gọi đó là Cộng hòa Dân chủ Congo.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
共›
和›
国›
安›
尔›
道›