Đọc nhanh: 子宫下垂 (tử cung hạ thuỳ). Ý nghĩa là: sa tử cung.
子宫下垂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sa tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫下垂
- 下辈子 是否 还 能 遇见 你
- Kiếp sau còn có thể gặp được em nữa hay không?
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
垂›
子›
宫›