Đọc nhanh: 腰形 (yêu hình). Ý nghĩa là: eo.
腰形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. eo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰形
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
腰›