Đọc nhanh: 子字旁 (tử tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "子"..
子字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "子".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子字旁
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 垃圾桶 在 桌子 的 旁边
- Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 孩子 们 在 课堂 上 写 汉字
- Các em nhỏ viết chữ Hán trong lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
字›
旁›