Đọc nhanh: 子宫腺肌病 (tử cung tuyến cơ bệnh). Ý nghĩa là: lạc nội mạc tử cung.
子宫腺肌病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạc nội mạc tử cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子宫腺肌病
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 她 从小 多病 , 身子 单薄
- Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
- 他 买 了 些 饮子 治病
- Anh ấy mua một ít thuốc nước để chữa bệnh.
- 嗐 他 怎么 病 成 这个 样子
- ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
- 听说 孩子 病 了 , 他 心里 有点 着 忙
- nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
- 娇气 可以 说 是 独生子女 的 通病
- yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
宫›
病›
肌›
腺›