部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tức】
Đọc nhanh: 瘜 (tức). Ý nghĩa là: thịt thừa; u thịt; bướu.
瘜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt thừa; u thịt; bướu
因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起,多发生在鼻腔或肠道内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘜
瘜›
Tập viết