volume volume

Từ hán việt: 【tức】

Đọc nhanh: (tức). Ý nghĩa là: thịt thừa; u thịt; bướu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt thừa; u thịt; bướu

因粘膜发育异常而形成的像肉质的突起,多发生在鼻腔或肠道内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHUP (大竹山心)
    • Bảng mã:U+761C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp