嫁奁 jià lián
volume volume

Từ hán việt: 【giá liêm】

Đọc nhanh: 嫁奁 (giá liêm). Ý nghĩa là: hồi môn.

Ý Nghĩa của "嫁奁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫁奁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồi môn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁奁

  • volume volume

    - 送妆 sòngzhuāng ( 运送 yùnsòng 嫁妆 jiàzhuang )

    - đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.

  • volume volume

    - ruò 嫁给 jiàgěi 那个 nàgè 男人 nánrén 一定 yídìng huì 苦熬 kǔáo 终生 zhōngshēng

    - Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời

  • volume volume

    - 国王 guówáng 宣告 xuāngào 他会 tāhuì 女儿 nǚér 嫁给 jiàgěi 那个 nàgè 王子 wángzǐ

    - Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.

  • volume volume

    - 嫁给 jiàgěi le 一个 yígè 阔少 kuòshào

    - Cô ấy kết hôn với một thiếu gia giàu có.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 嫁祸于人 jiàhuòyúrén

    - Cô ấy luôn vu oan giá họa cho người khác.

  • volume volume

    - jiāng 被迫 bèipò 嫁给 jiàgěi 一位 yīwèi 男性 nánxìng 村民 cūnmín

    - Cô ấy sẽ bị ép kết hôn với một người đàn ông trong làng

  • volume volume

    - 妆奁 zhuānglián ( 嫁妆 jiàzhuang )

    - đồ trang sức của phụ nữ.

  • volume volume

    - 嫁给 jiàgěi le 一个 yígè 富裕 fùyù de 商人 shāngrén

    - Cô ấy kết hôn với một thương gia giàu có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đại 大 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:一ノ丶一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSK (大尸大)
    • Bảng mã:U+5941
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao