Đọc nhanh: 嫁奁 (giá liêm). Ý nghĩa là: hồi môn.
嫁奁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồi môn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫁奁
- 送妆 ( 运送 嫁妆 )
- đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 她 嫁给 了 一个 阔少
- Cô ấy kết hôn với một thiếu gia giàu có.
- 她 总是 嫁祸于人
- Cô ấy luôn vu oan giá họa cho người khác.
- 她 将 被迫 嫁给 一位 男性 村民
- Cô ấy sẽ bị ép kết hôn với một người đàn ông trong làng
- 妆奁 ( 嫁妆 )
- đồ trang sức của phụ nữ.
- 她 嫁给 了 一个 富裕 的 商人
- Cô ấy kết hôn với một thương gia giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奁›
嫁›