密度表 mìdù biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mật độ biểu】

Đọc nhanh: 密度表 (mật độ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo mật độ.

Ý Nghĩa của "密度表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

密度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng hồ đo mật độ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密度表

  • volume volume

    - 人口密度 rénkǒumìdù

    - mật độ nhân khẩu.

  • volume volume

    - 平面 píngmiàn guī 测平仪 cèpíngyí zài 精密 jīngmì 金属加工 jīnshǔjiāgōng zhōng 用于 yòngyú 测定 cèdìng 平面 píngmiàn 表面 biǎomiàn 精度 jīngdù de 金属 jīnshǔ 平板 píngbǎn

    - Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 完成 wánchéng 季度 jìdù 报表 bàobiǎo

    - Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.

  • volume volume

    - xiàng 君主 jūnzhǔ 表达 biǎodá le 臣服 chénfú de 态度 tàidù

    - Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 表现 biǎoxiàn hěn 积极 jījí

    - Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 表明 biǎomíng de 态度 tàidù

    - Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.

  • volume volume

    - hěn 失望 shīwàng dàn 表现 biǎoxiàn 很大 hěndà

    - Cô rất thất vọng nhưng biểu hiện ra vẻ khoan dung, độ lượng.

  • volume volume

    - 果树 guǒshù de 密度 mìdù 不宜 bùyí tài

    - mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao