Đọc nhanh: 密度表 (mật độ biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo mật độ.
密度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo mật độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密度表
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 她 的 态度 表现 很 积极
- Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.
- 你 需要 表明 你 的 态度
- Bạn cần phải bày tỏ thái độ của mình.
- 她 很 失望 , 但 表现 得 很大 度
- Cô rất thất vọng nhưng biểu hiện ra vẻ khoan dung, độ lượng.
- 果树 的 密度 不宜 太 大
- mật độ cây ăn quả không nên quá cách xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
度›
表›