Đọc nhanh: 牡鹿角 (mẫu lộc giác). Ý nghĩa là: gạc hươu.
牡鹿角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạc hươu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡鹿角
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 他 的 家里 挂 了 一对 鹿角
- Trong nhà anh ấy treo một cặp sừng hươu.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牡›
角›
鹿›