Đọc nhanh: 婴儿用安抚奶嘴 (anh nhi dụng an phủ nãi chuỷ). Ý nghĩa là: Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm.
婴儿用安抚奶嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿用安抚奶嘴
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 她 为 抛弃 婴儿 事 辩称 自己 抚养 不起
- Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘴›
奶›
婴›
安›
抚›
用›