Đọc nhanh: 理疗设备 (lí liệu thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị vật lý trị liệu.
理疗设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị vật lý trị liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理疗设备
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 报废 的 设备 要 处理
- Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 你 可以 自助 修理 设备
- Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.
- 医院 的 医疗 设备 很 齐全
- Trang thiết bị y tế của bệnh viện rất đầy đủ.
- 机修工 负责 修理 和 维护 工厂 的 机械设备
- Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.
- 他 是 一位 经验丰富 的 工程 经理 , 负责 多个 建设项目 的 管理
- Anh ấy là một quản lý kỹ thuật giàu kinh nghiệm, phụ trách quản lý nhiều dự án xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
理›
疗›
设›