Đọc nhanh: 安抚奶嘴 (an phủ nãi chuỷ). Ý nghĩa là: (của em bé) núm vú giả.
安抚奶嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của em bé) núm vú giả
(baby's) pacifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安抚奶嘴
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
奶›
安›
抚›