Đọc nhanh: 暖腿套 (noãn thối sáo). Ý nghĩa là: Vật giữ ấm chân.
暖腿套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật giữ ấm chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖腿套
- 两腿 发软
- Hai chân mềm nhũn cả ra.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
暖›
腿›