Đọc nhanh: 威显 (uy hiển). Ý nghĩa là: kinh ngạc, sức mạnh.
威显 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kinh ngạc
awe-inspiring
✪ 2. sức mạnh
power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威显
- 穿 上 军装 显得 很 威风
- mặc bộ quân phục trông rất oai phong
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
显›