威廉 wēilián
volume volume

Từ hán việt: 【uy liêm】

Đọc nhanh: 威廉 (uy liêm). Ý nghĩa là: William hoặc Wilhelm (tên). Ví dụ : - 欢迎光临威廉斯堡餐厅 Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

Ý Nghĩa của "威廉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

威廉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. William hoặc Wilhelm (tên)

William or Wilhelm (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威廉

  • volume volume

    - 斯坦利 sītǎnlì · 布里克 bùlǐkè xiǎng zhǎo 罗宾 luóbīn · 威廉姆斯 wēiliánmǔsī

    - Stanley Kubrick muốn Robin Williams

  • volume volume

    - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • volume volume

    - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 威廉斯 wēiliánsī bǎo wán

    - Chúng tôi sẽ đến Williamsburg thuộc địa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 威廉斯 wēiliánsī bǎo

    - Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?

  • volume volume

    - 欢迎光临 huānyíngguānglín 威廉斯 wēiliánsī bǎo 餐厅 cāntīng

    - Chào mừng đến với Nhà hàng Williamsburg.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 威廉 wēilián · 布赖特 bùlàitè shuō guò

    - Tôi tin rằng đó là William Fulbright

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao