Đọc nhanh: 威克岛 (uy khắc đảo). Ý nghĩa là: Đảo Wake (Bắc Thái Bình Dương).
✪ 1. Đảo Wake (Bắc Thái Bình Dương)
Wake Island (North Pacific Ocean)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威克岛
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 汉克 不是 普通 的 示威者
- Hank không chỉ là một người biểu tình khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
威›
岛›