Đọc nhanh: 威妥玛 (uy thoả mã). Ý nghĩa là: Ngài Thomas Francis Wade (1818-1895), nhà ngoại giao và nhà sinolog người Anh, người khởi xướng hệ thống chữ La tinh của Trung Quốc Wade-Giles.
威妥玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngài Thomas Francis Wade (1818-1895), nhà ngoại giao và nhà sinolog người Anh, người khởi xướng hệ thống chữ La tinh của Trung Quốc Wade-Giles
Sir Thomas Francis Wade (1818-1895), British diplomat and sinologist, originator of the Wade-Giles Chinese romanization system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威妥玛
- 为了 妥协 , 她 做 了 让步
- Để thỏa hiệp, cô ấy đã nhượng bộ.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 玛丽 · 贝丝 正在 回 威斯康辛 的 路上
- Mary Beth đang trên đường trở về Wisconsin.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妥›
威›
玛›