Đọc nhanh: 威奇托 (uy kì thác). Ý nghĩa là: Wichita (thành phố ở Kansas). Ví dụ : - 光威奇托市就有一千多人 Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
威奇托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wichita (thành phố ở Kansas)
Wichita (city in Kansas)
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威奇托
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
威›
托›