Đọc nhanh: 和谐性 (hoà hài tính). Ý nghĩa là: khả năng tương thích, hòa hợp lẫn nhau.
和谐性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng tương thích
compatibility
✪ 2. hòa hợp lẫn nhau
mutual harmony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和谐性
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 他 性格 随和
- Tính cách anh ấy hòa nhã.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 性格 一直 很易 和
- Tính cách của anh ấy luôn rất ôn hòa.
- 他 的 性格 和 他 的 年龄 很 不 相配
- tính cách và tuổi tác của anh ấy không ăn khớp với nhau.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
性›
谐›