Đọc nhanh: 群伙 (quần hoả). Ý nghĩa là: giuộc.
群伙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群伙
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 成群 搭伙
- tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 这群 小伙子 干起 活儿 来 生龙活虎 一般
- đám thanh niên này làm việc khoẻ như rồng như hổ.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
群›