妙语连珠 miàoyǔ liánzhū
volume volume

Từ hán việt: 【diệu ngữ liên châu】

Đọc nhanh: 妙语连珠 (diệu ngữ liên châu). Ý nghĩa là: lấp lánh với sự hóm hỉnh (thành ngữ). Ví dụ : - 他一说话就妙语连珠。 Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

Ý Nghĩa của "妙语连珠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妙语连珠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấp lánh với sự hóm hỉnh (thành ngữ)

sparkling with wit (idiom)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙语连珠

  • volume volume

    - 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - hàng loạt những lời hay.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

  • volume volume

    - 连珠炮 liánzhūpào

    - tiếng pháo liên hồi.

  • volume volume

    - 连珠 liánzhū 似的 shìde 机枪 jīqiāng shēng

    - âm thanh liên hồi như tiếng súng.

  • volume volume

    - 捷报 jiébào 连珠 liánzhū 似地 shìdì 传来 chuánlái

    - tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.

  • volume volume

    - tīng de 语气 yǔqì zhè shì 大概 dàgài 有点 yǒudiǎn 不妙 bùmiào

    - Nghe giọng nói của anh ta, hình như việc này có chút không hay rồi.

  • volume volume

    - yòng 连珠炮 liánzhūpào 似的 shìde 谩骂 mànmà lái 攻击 gōngjī

    - Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.

  • volume volume

    - zhè shì 极其 jíqí 巧妙 qiǎomiào de 双关语 shuāngguānyǔ

    - Đó là một cách chơi chữ thông minh đến mù quáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:一一丨一ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHJD (一土竹十木)
    • Bảng mã:U+73E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao