Đọc nhanh: 连珠炮 (liên châu pháo). Ý nghĩa là: liên tiếp bắn nhanh.
连珠炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liên tiếp bắn nhanh
in quick-fire succession
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连珠炮
- 妙语连珠
- hàng loạt những lời hay.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 连珠炮
- tiếng pháo liên hồi.
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 连珠 似的 机枪 声
- âm thanh liên hồi như tiếng súng.
- 捷报 连珠 似地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp chuyển về.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 她 用 连珠炮 似的 谩骂 来 攻击 他
- Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
珠›
连›