妙手回春 miàoshǒuhuíchūn
volume volume

Từ hán việt: 【diệu thủ hồi xuân】

Đọc nhanh: 妙手回春 (diệu thủ hồi xuân). Ý nghĩa là: bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu.

Ý Nghĩa của "妙手回春" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妙手回春 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn tay vàng; bàn tay tiên; bàn tay thần diệu

着手成春:称赞医生医道高明,一下手就能把垂危的病人治好也说妙手成春

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙手回春

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc tài giỏi

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • volume volume

    - cóng de 手中 shǒuzhōng 抽回 chōuhuí de shǒu

    - tay cô ấy rút ra từ tay anh ấy.

  • volume volume

    - 万象 wànxiàng 回春 huíchūn

    - mọi vật hồi xuân.

  • volume volume

    - 大地回春 dàdìhuíchūn

    - xuân về trên đất nước.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao