Đọc nhanh: 姜堰 (khương yển). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jiangyan ở Taizhou 泰州 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jiangyan ở Taizhou 泰州 , Jiangsu
Jiangyan county level city in Taizhou 泰州 [Tài zhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姜堰
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 草堰风 从
- cỏ rạp theo gió; người dân phải tuân phục quan trên
- 整修 堤堰
- tu sửa đê điều.
- 我能 喝 姜汁 汽水 吗
- Tôi có thể uống bia gừng được không?
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 这里 有 新鲜 子 姜
- Ở đây có gừng non tươi.
- 这 饮料 有股 姜味 的 气息
- Đồ uống này có mùi hương của vị gừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堰›
姜›