Đọc nhanh: 小巴 (tiểu ba). Ý nghĩa là: 小+bus.
小巴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. 小+bus
小巴:小型巴士的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小巴
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 小 狗尾巴 掉 个 不停
- Con chó vẫy đuôi không ngừng.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 巴特 一直 小心谨慎
- Bart đã quá cẩn thận
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 小孩 剜 掉 了 墙上 泥巴
- Đứa trẻ khoét bỏ bùn trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
巴›