妄想症 wàngxiǎng zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【vọng tưởng chứng】

Đọc nhanh: 妄想症 (vọng tưởng chứng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hoang tưởng, rối loạn hoang tưởng. Ví dụ : - 你的假期妄想症太没边了 Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.. - 使他得了妄想症 Gây rối loạn ảo tưởng.

Ý Nghĩa của "妄想症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妄想症 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) hoang tưởng

(fig.) paranoia

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 假期 jiàqī 妄想症 wàngxiǎngzhèng tài 没边 méibiān le

    - Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.

✪ 2. rối loạn hoang tưởng

delusional disorder

Ví dụ:
  • volume volume

    - 使 shǐ le 妄想症 wàngxiǎngzhèng

    - Gây rối loạn ảo tưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄想症

  • volume volume

    - shǎo diǎn 痴心 chīxīn xiǎng wàng ba

    - Bớt mơ mộng hão huyền đi

  • volume volume

    - 痴心妄想 chīxīnwàngxiǎng

    - si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 妄想 wàngxiǎng 卷土重来 juǎntǔchónglái

    - kẻ địch điên cuồng quay trở lại

  • volume volume

    - 妄想症 wàngxiǎngzhèng shì de bìng 其中 qízhōng 一个 yígè 症状 zhèngzhuàng

    - Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 想法 xiǎngfǎ 太妄 tàiwàng le

    - Ý nghĩ này quá hoang đường.

  • volume volume

    - 使 shǐ le 妄想症 wàngxiǎngzhèng

    - Gây rối loạn ảo tưởng.

  • volume volume

    - de 假期 jiàqī 妄想症 wàngxiǎngzhèng tài 没边 méibiān le

    - Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.

  • volume volume

    - xiǎng 治愈 zhìyù 孤独症 gūdúzhèng

    - Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao