Đọc nhanh: 娘娘庙 (nương nương miếu). Ý nghĩa là: đền thờ Nữ thần Sinh sản, chùa bà.
✪ 1. đền thờ Nữ thần Sinh sản
temple of Goddess of Fertility
✪ 2. chùa bà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘娘庙
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 娘娘庙
- miếu bà.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 他 终于 婚娶 了 心仪 的 姑娘
- Cuối cùng anh ấy cũng kết hôn với cô gái mình yêu.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
庙›