Đọc nhanh: 如象 (như tượng). Ý nghĩa là: giống như; dường như; như thế, như thể.
如象 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giống như; dường như; như thế
如同
✪ 2. như thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如象
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 海边 概象 美如画
- Cảnh tượng bên biển đẹp như tranh.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
象›