Đọc nhanh: 如兄 (như huynh). Ý nghĩa là: như huynh; anh kết nghĩa.
如兄 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như huynh; anh kết nghĩa
旧时称结拜的哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如兄
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 师兄 教我如何 运用 内力
- Sư huynh dạy tôi cách sử dụng nội lực.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
如›