Đọc nhanh: 如皋市 (như cao thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Rugao ở Nantong 南通 , Jiangsu.
如皋市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Rugao ở Nantong 南通 , Jiangsu
Rugao county level city in Nantong 南通 [Nán tōng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如皋市
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 昔日 偏僻 的 渔村 , 如今已是 繁闹 的 市镇
- làng cá hẻo lánh ngày xưa, hôm nay đã trở thành thị trấn nhộn nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
市›
皋›