妈妈桑 māma sāng
volume volume

Từ hán việt: 【ma ma tang】

Đọc nhanh: 妈妈桑 (ma ma tang). Ý nghĩa là: tú bà, mama-san, người phụ nữ trung niên điều hành một nhà thổ, quán bar, v.v. (từ mượn từ tiếng Nhật), tú bà.

Ý Nghĩa của "妈妈桑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妈妈桑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tú bà

madam

✪ 2. mama-san, người phụ nữ trung niên điều hành một nhà thổ, quán bar, v.v. (từ mượn từ tiếng Nhật), tú bà

mama-san, middle-aged woman who runs a brothel, bar etc (loanword from Japanese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈妈桑

  • volume volume

    - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这么 zhème 婆婆妈妈 pópómāma de 动不动 dòngbùdòng jiù diào 眼泪 yǎnlèi

    - anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.

  • volume volume

    - 他妈的 tāmāde 一团糟 yītuánzāo

    - Đó là một thảm họa chết tiệt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān péi 妈妈 māma 逛街 guàngjiē le

    - Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 刚才 gāngcái zǒu 过去 guòqù

    - Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 妈妈 māma zuò de 炒菜 chǎocài

    - Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 妈妈 māma de 生日 shēngrì

    - Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 为了 wèile 妈妈 māma ér 听话 tīnghuà

    - Anh sẵn sàng vâng lời vì mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao