Đọc nhanh: 始新纪 (thủy tân kỷ). Ý nghĩa là: Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m).
始新纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eocen (kỷ nguyên địa chất cách đây 55m-34m)
Eocene (geological epoch from 55m-34m years ago)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 始新纪
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 余生 是 个 新 开始
- Sống sót là một khởi đầu mới.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 他 即将 开始 新 的 一任
- Anh ấy sắp bắt đầu nhiệm kỳ mới.
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
新›
纪›