Đọc nhanh: 好运符 (hảo vận phù). Ý nghĩa là: bùa may mắn.
好运符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa may mắn
good luck charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好运符
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 再会 , 祝你好运 !
- Tạm biệt, chúc bạn may mắn!
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 到 礼拜二 前 都 不会 有 好运
- Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.
- 她 的 好运 终于 降临
- May mắn của cô cuối cùng đã đến.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 这个 符号 意味着 好运
- Biểu tượng này mang ý nghĩa may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
符›
运›