Đọc nhanh: 好了疮疤忘了痛 (hảo liễu sang ba vong liễu thống). Ý nghĩa là: xem 好了 傷疤忘 了疼 | 好了 伤疤忘 了疼.
好了疮疤忘了痛 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 好了 傷疤忘 了疼 | 好了 伤疤忘 了疼
see 好了傷疤忘了疼|好了伤疤忘了疼 [hǎo le shāng bā wàng le téng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好了疮疤忘了痛
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 弹钢琴 的 人 把 乐谱 忘 了 只好 即兴 伴奏
- Người chơi piano đã quên bản nhạc, chỉ còn cách là phải ngẫu hứng đệm nhạc.
- 提纲 写 好 后 , 不要 忘 了 还有 修改 提纲
- Đề cương viết xong rồi đừng quên là còn phải sửa lại đấy nhé.
- 我们 不 应该 忘 了 这个 惨痛 的 教训
- chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
- 他 的 头痛 治 了 一个多月 都 没治 好
- Bệnh đau đầu của anh ta điều trị hơn một tháng rồi mà vẫn chưa khỏi.
- 他 全忘 了 , 好像 压根儿 没有 这 回事
- Nó quên hết rồi, dường như là xưa nay chưa hề có chuyện này.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
好›
忘›
疤›
疮›
痛›