Đọc nhanh: 姨奶奶 (di nãi nãi). Ý nghĩa là: bà cô (chị em gái của bà nội), vợ bé; vợ lẽ.
姨奶奶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà cô (chị em gái của bà nội)
祖母的姐妹
✪ 2. vợ bé; vợ lẽ
姨太太
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姨奶奶
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他 把 牛奶 加入 咖啡 里
- Anh ấy thêm sữa vào cà phê.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 他 常喝 原味 奶茶
- Anh ấy thường uống trà sữa nguyên vị.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
姨›