Từ 那位是谁 có ý nghĩa là:
✪ Người đó là ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是谁
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 是 客栈 那位 地 精 服务员
- Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 这位 先生 是 谁 ?
- Quý ông này là ai?
- 我们 那儿 的 人 谁 都 夸 他 是 一个 好样 的
- Người của chúng ta ở đó ai cũng khen anh ấy là một người tốt.
- 那位 女士 是 我们 的 新 老板
- Quý bà đó là sếp mới của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
是›
谁›
那›