那位是谁 Nà wèi shì shéi
volume

Ý Nghĩa của "那位是谁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ 那位是谁 có ý nghĩa là:

Người đó là ai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位是谁

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • volume volume

    - 那个 nàgè rén shì shuí a

    - Người đó là ai vậy?

  • volume volume

    - 我常想 wǒchángxiǎng shì shuí 首先 shǒuxiān dào chū le 简单 jiǎndān què yòu 深奥 shēnào de 真理 zhēnlǐ

    - Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.

  • volume volume

    - shì 客栈 kèzhàn 那位 nàwèi jīng 服务员 fúwùyuán

    - Đó là người phục vụ gnome từ quán rượu.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 先生 xiānsheng shì shuí

    - Quý ông này là ai?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 那儿 nàér de rén shuí dōu kuā shì 一个 yígè 好样 hǎoyàng de

    - Người của chúng ta ở đó ai cũng khen anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 女士 nǚshì shì 我们 wǒmen de xīn 老板 lǎobǎn

    - Quý bà đó là sếp mới của chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao