Đọc nhanh: 奶名 (nãi danh). Ý nghĩa là: tên cúng cơm; tên tục; tên gọi lúc nhỏ.
奶名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên cúng cơm; tên tục; tên gọi lúc nhỏ
童年时期的名字; 小名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶名
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 她 一直 记得 自己 的 奶名
- Cô ấy luôn nhớ tên hồi nhỏ của mình.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
奶›