部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nô】
Đọc nhanh: 驽 (nô). Ý nghĩa là: ngựa tồi; ngựa xấu, người không có năng lực; người bất tài, ngựa tốt. Ví dụ : - 驽钝。 đần độn.. - 驽才。 nô tài.
✪ 1. ngựa tồi; ngựa xấu
驽马
✪ 2. người không có năng lực; người bất tài
比喻人没有能力
- 驽钝 núdùn
- đần độn.
- 驽才 núcái
- nô tài.
✪ 3. ngựa tốt
走得快的马; 好马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驽
- 驽 nú 骀 dài ( 劣马 lièmǎ , 比喻 bǐyù 庸才 yōngcái )
- kẻ bất tài
驽›
Tập viết