Đọc nhanh: 差役 (sai dịch). Ý nghĩa là: sai dịch; lao dịch; phục dịch, nha dịch; xá.
差役 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sai dịch; lao dịch; phục dịch
封建统治者强迫人民从事的无偿劳动
✪ 2. nha dịch; xá
旧社会称在衙门中当差的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差役
- 不差 毫分
- không sai tí nào
- 销售员 之间 不 存在 级别 差异
- không có sự khác biệt về trình độ giữa những người bán hàng.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
役›