徭役 yáoyì
volume volume

Từ hán việt: 【dao dịch】

Đọc nhanh: 徭役 (dao dịch). Ý nghĩa là: lao dịch; phu phen.

Ý Nghĩa của "徭役" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

徭役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao dịch; phu phen

古时统治阶级强制人民承担的无偿劳动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徭役

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • volume volume

    - 徭役 yáoyì 常常 chángcháng ràng rén 疲惫 píbèi

    - Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 役使 yìshǐ 别人 biérén

    - Đừng có sai khiến người khác.

  • volume volume

    - 夫役 fūyì

    - phu dịch

  • volume volume

    - shì 一次 yīcì 著名 zhùmíng de

    - Đó là một chiến dịch nổi tiếng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 徭役 yáoyì

    - Anh ấy không thích làm lao dịch.

  • volume volume

    - 奴役 núyì 自由 zìyóu shì 对立 duìlì de

    - Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng zài 军旅 jūnlǚ 服役 fúyì

    - Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノノ丨ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOHNE (竹人竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F79
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBOU (竹人月人山)
    • Bảng mã:U+5FAD
    • Tần suất sử dụng:Thấp