Đọc nhanh: 徭役 (dao dịch). Ý nghĩa là: lao dịch; phu phen.
徭役 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao dịch; phu phen
古时统治阶级强制人民承担的无偿劳动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徭役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 徭役 常常 让 人 疲惫
- Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.
- 不要 役使 别人
- Đừng có sai khiến người khác.
- 夫役
- phu dịch
- 那 是 一次 著名 的 役
- Đó là một chiến dịch nổi tiếng.
- 他 不 喜欢 做 徭役
- Anh ấy không thích làm lao dịch.
- 奴役 与 自由 是 对立 的
- Chế độ nô lệ và tự do đối lập nhau
- 他 曾经 在 军旅 服役
- Anh ấy từng phục vụ trong quân đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
徭›