Đọc nhanh: 女字旁 (nữ tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "女"..
女字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "女".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女字旁
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
字›
旁›