Đọc nhanh: 好氧池 (hảo dưỡng trì). Ý nghĩa là: Hệ thống sục khí.
好氧池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống sục khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好氧池
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一番 好意
- tấm lòng tốt
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
氧›
池›