Đọc nhanh: 奥特曼 (áo đặc man). Ý nghĩa là: Ultraman. Ví dụ : - 作为一个怪兽,我的欲望是至少消灭一个奥特曼 Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman. - 我正在看《奥特曼》。 Em đang xem siêu nhân Ultraman.
奥特曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ultraman
超人
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥特曼
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 可 不仅仅 是 拥抱 和 参加 特奥会 那么 简单
- Nó không phải là tất cả ôm và Thế vận hội đặc biệt.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
曼›
特›